Characters remaining: 500/500
Translation

thỉnh giáo

Academic
Friendly

Từ "thỉnh giáo" trong tiếng Việt có nghĩaxin dạy bảo, học hỏi hoặc tìm kiếm sự chỉ dẫn từ người kiến thức, kinh nghiệm hoặc uy tín hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi một người muốn học hỏi từ người khác, đặc biệt những người trình độ cao hơn, như thầy giáo, chuyên gia hay người lớn tuổi.

Cách sử dụng từ "thỉnh giáo":
  1. Sử dụng trong bối cảnh học tập:

    • dụ: "Em rất muốn thỉnh giáo thầy về vấn đề này."
    • Giải thích: Ở đây, người nói muốn xin lời khuyên hoặc kiến thức từ thầy giáo.
  2. Sử dụng trong bối cảnh tìm kiếm sự chỉ dẫn:

    • dụ: "Tôi đã thỉnh giáo ý kiến của một chuyên gia trước khi đưa ra quyết định."
    • Giải thích: Người nói đã tìm kiếm ý kiến từ người chuyên môn để thông tin chính xác hơn.
Các biến thể từ gần giống:
  • Thỉnh: Nghĩa là đến, xin.

    • dụ: "Thỉnh cầu" có nghĩayêu cầu, xin phép.
  • Giáo: Nghĩa là dạy bảo, truyền đạt kiến thức.

    • dụ: "Giáo dục" có nghĩasự dạy dỗ, giáo dục.
Từ đồng nghĩa:
  • Hỏi ý kiến: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể không mang tính trang trọng như "thỉnh giáo".

    • dụ: "Tôi sẽ hỏi ý kiến bạn về vấn đề này."
  • Tìm hiểu: Mang nghĩa rộng hơn, có thể không chỉ hỏi còn nghiên cứu.

    • dụ: "Tôi đang tìm hiểu về văn hóa Việt Nam."
Sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản trang trọng hoặc trong giao tiếp với người lớn tuổi, việc sử dụng từ "thỉnh giáo" thể hiện sự tôn trọng lịch sự.

Lưu ý:
  • Từ "thỉnh giáo" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn, vậy không nên dùng trong các tình huống thân mật hoặc bình dân.
  • Khi dùng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện sự tôn trọng đúng mức với người bạn đang hỏi.
  1. đgt. Xin dạy bảo cho: đến thỉnh giáocác bậc đại .

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thỉnh giáo"